Cơ cấu
vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện
hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at
current prices
by kinds of economic activity
Đơn vị
tính - Unit: %
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
3,25 |
3,28 |
2,97 |
2,18 |
3,53 |
Khai khoáng |
0,03 |
0,06 |
0,05 |
0,03 |
0,02 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
21,64 |
37,39 |
40,48 |
43,94 |
45,55 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
|
0,59 |
0,23 |
0,07 |
1,21 |
0,08 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lý |
2,30 |
1,37 |
0,98 |
0,68 |
0,86 |
Xây dựng - Construction |
9,25 |
6,93 |
7,47 |
4,50 |
4,00 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
10,37 |
3,23 |
2,97 |
2,15 |
1,95 |
Vận tải, kho bãi - Transport and storage |
7,55 |
6,41 |
6,93 |
5,59 |
5,15 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
2,71 |
1,93 |
1,62 |
0,15 |
0,22 |
Thông tin và truyền thông |
0,12 |
0,16 |
0,08 |
0,06 |
0,08 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm |
1,83 |
0,48 |
0,87 |
0,07 |
0,01 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
0,17 |
2,35 |
1,43 |
2,17 |
0,73 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
1,10 |
1,03 |
0,43 |
0,42 |
0,41 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
1,15 |
0,54 |
0,54 |
0,39 |
0,17 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức Public administration and defence;
compulsory security |
2,42 |
2,64 |
1,61 |
1,45 |
1,54 |
Giáo dục và đào tạo |
3,97 |
3,99 |
3,11 |
2,74 |
2,69 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
2,07 |
2,78 |
2,00 |
2,32 |
1,79 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
2,61 |
2,61 |
1,46 |
1,29 |
1,34 |
Hoạt động dịch vụ khác |
0,95 |
0,24 |
0,09 |
0,98 |
0,09 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đình and service
producing activities of households for own use |
25,90 |
22,33 |
24,84 |
27,69 |
29,78 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ
quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |