49

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế

Investment at current prices by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

23.398.782

30.243.130

35.617.805

41.970.305

43.411.856

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

760.345

992.828

1.056.977

913.621

1.530.673

Khai khoáng
Mining and quarrying

6.684

19.001

18.804

12.016

8.272

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

5.063.445

11.308.960

14.417.548

18.442.136

19.775.665

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí
- Electricity, gas, steam
and air conditioning supply

139.174

70.604

25.909

507.763

36.483

Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

539.227

413.668

350.270

285.452

371.561

Xây dựng - Construction

2.164.266

2.096.406

2.659.851

1.889.608

1.737.649

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

2.427.333

976.693

1.058.393

900.366

847.579

Vận tải, kho bãi - Transport and storage

1.766.804

1.938.965

2.468.878

2.344.684

2.236.041

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

634.368

584.302

576.028

63.637

96.845

Thông tin và truyền thông
Information and communication

28.388

47.952

29.635

26.756

35.033

Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm

Financial, banking and insurance activities

428.963

146.329

308.248

28.451

5.685

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

39.568

711.876

510.210

909.269

316.302


Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional scientific and technology activities

258.315

310.432

153.189

174.661

177.233

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

270.137

162.312

190.586

164.791

75.181

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, quản lý NN
, an ninh, QP;
Bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations;

 Public administration and defence; compulsory security

565.825

799.435

574.957

609.963

666.671

Giáo dục và đào tạo
Education and training

928.748

1.207.948

1.108.970

1.148.060

1.166.324

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

484.648

840.516

711.902

972.599

777.071

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

610.268

788.308

518.465

542.747

581.592

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

222.593

73.667

31.745

411.008

40.817

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods

and service producing activities of households for own use

6.059.683

6.752.928

8.847.240

11.622.717

12.929.179

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-