Cơ cấu vốn đầu tư
thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị
tính - Unit: %
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo cấp
quản lý |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
1,66 |
0,96 |
0,17 |
0,15 |
0,16 |
Địa phương - Local |
98,34 |
99,04 |
99,83 |
99,85 |
99,84 |
Phân theo khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
63,10 |
71,13 |
67,38 |
66,00 |
68,79 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
không qua XDCB – Investment in procuring
fixed assets without investment outlays |
24,71 |
17,18 |
22,40 |
27,38 |
25,41 |
Vốn đầu tư sửa chữa,
nâng cấp TSCĐ |
2,29 |
4,57 |
3,08 |
4,48 |
4,07 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
6,16 |
4,32 |
6,99 |
1,74 |
1,39 |
Vốn đầu tư khác - Others |
3,74 |
2,80 |
0,15 |
0,40 |
0,34 |
Phân theo nguồn
vốn - By capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu
vực Nhà nước - State |
25,45 |
23,88 |
18,70 |
16,67 |
18,41 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
22,28 |
22,08 |
17,58 |
15,83 |
17,59 |
Vốn vay - Loan |
2,63 |
1,45 |
0,70 |
0,64 |
0,60 |
Vốn tự có của các doanh
nghiệp |
0,23 |
0,16 |
0,04 |
0,09 |
0,10 |
Vốn huy động khác - Others |
0,31 |
0,19 |
0,39 |
0,11 |
0,12 |
Vốn khu
vực ngoài Nhà nước |
48,74 |
46,54 |
45,34 |
40,28 |
36,18 |
Vốn của tổ chức doanh
nghiệp |
18,08 |
19,05 |
16,86 |
9,46 |
4,33 |
Vốn của dân cư |
30,65 |
27,49 |
28,48 |
30,82 |
31,85 |
Vốn khu
vực đầu tư trực tiếp NN |
25,82 |
29,58 |
35,96 |
43,04 |
45,41 |