Chỉ số phát triển
vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant
2010 prices (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
121,68 |
111,88 |
112,61 |
116,23 |
100,86 |
Phân theo cấp
quản lý |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
115,40 |
87,54 |
20,47 |
100,24 |
109,08 |
Địa phương - Local |
121,79 |
112,18 |
113,50 |
116,26 |
100,85 |
Phân theo khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
113,39 |
119,01 |
106,67 |
113,86 |
105,11 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
không qua XDCB – Investment in procuring fixed assets without
investment outlays |
161,10 |
99,02 |
146,84 |
142,04 |
93,59 |
Vốn đầu tư sửa chữa,
nâng cấp TSCĐ – Investment in reparing and upgrading fixed
assets |
73,50 |
107,01 |
75,85 |
168,87 |
91,80 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
142,69 |
101,86 |
182,02 |
28,95 |
80,40 |
Vốn đầu tư khác - Others |
99,35 |
74,66 |
6,18 |
301,40 |
86,23 |
Phân theo nguồn
vốn - By capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu
vực Nhà nước - State |
128,43 |
110,90 |
88,19 |
103,63 |
111,37 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
135,47 |
116,92 |
89,65 |
104,65 |
112,08 |
Vốn vay - Loan |
95,87 |
72,43 |
54,15 |
106,63 |
94,08 |
Vốn tự có của các doanh
nghiệp |
73,16 |
37,28 |
25,77 |
289,64 |
116,11 |
Vốn huy động khác - Others |
99,24 |
88,18 |
231,92 |
34,24 |
106,40 |
Vốn khu
vực ngoài Nhà nước |
115,42 |
112,41 |
109,69 |
103,27 |
90,59 |
Vốn của tổ chức doanh
nghiệp |
145,20 |
115,50 |
99,67 |
65,20 |
46,22 |
Vốn của dân cư |
102,96 |
110,36 |
116,63 |
125,81 |
104,20 |
Vốn khu
vực đầu tư trực tiếp NN |
128,16 |
111,86 |
136,92 |
139,11 |
106,40 |