45

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành

Investment at current prices

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

23.398.782

30.243.130

35.617.805

41.970.305

43.411.856

Phân theo cấp quản lý
By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

388.124

289.806

62.038

63.050

70.531

Địa phương - Local

23.010.658

29.953.324

35.555.767

41.907.255

43.341.325

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB
Investment outlays

14.765.062

21.511.051

23.997.535

27.702.359

29.863.150

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB

Investment in procuring fixed assets without investment outlays

5.781.296

5.196.419

7.980.107

11.491.679

11.029.881

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ - Investment in reparing
and upgrading fixed assets

535.203

1.383.500

1.097.538

1.879.003

1.768.992

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

1.441.872

1.306.905

2.487.976

730.272

602.150

Vốn đầu tư khác - Others

875.349

845.255

54.649

166.992

147.683

Phân theo nguồn vốn
 
By capital source

 

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

5.954.720

7.221.683

6.660.600

6.997.810

7.992.293

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

5.212.517

6.676.622

6.260.370

6.642.366

7.634.651

Vốn vay - Loan

615.690

439.871

249.120

269.312

259.851

Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises

53.136

48.254

13.007

38.195

45.481

Vốn huy động khác - Others

73.377

56.936

138.103

47.937

52.310

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State

11.403.455

14.076.659

16.148.285

16.906.939

15.706.957

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

4.230.770

5.761.581

6.005.827

3.969.827

1.881.666

Vốn của dân cư
Capital of households

7.172.685

8.315.078

10.142.458

12.937.112

13.825.291

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

6.040.607

8.944.788

12.808.920

18.065.556

19.712.606