Vốn đầu tư thực
hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
23.398.782 |
30.243.130 |
35.617.805 |
41.970.305 |
43.411.856 |
Phân theo cấp
quản lý |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
388.124 |
289.806 |
62.038 |
63.050 |
70.531 |
Địa phương - Local |
23.010.658 |
29.953.324 |
35.555.767 |
41.907.255 |
43.341.325 |
Phân theo khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
14.765.062 |
21.511.051 |
23.997.535 |
27.702.359 |
29.863.150 |
Vốn đầu tư
mua sắm TSCĐ không qua XDCB – Investment in procuring
fixed assets without investment outlays |
5.781.296 |
5.196.419 |
7.980.107 |
11.491.679 |
11.029.881 |
Vốn đầu tư sửa chữa,
nâng cấp TSCĐ - Investment in reparing |
535.203 |
1.383.500 |
1.097.538 |
1.879.003 |
1.768.992 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
1.441.872 |
1.306.905 |
2.487.976 |
730.272 |
602.150 |
Vốn đầu tư khác - Others |
875.349 |
845.255 |
54.649 |
166.992 |
147.683 |
Phân theo nguồn
vốn |
|
|
|
|
|
Vốn khu
vực Nhà nước - State |
5.954.720 |
7.221.683 |
6.660.600 |
6.997.810 |
7.992.293 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
5.212.517 |
6.676.622 |
6.260.370 |
6.642.366 |
7.634.651 |
Vốn vay - Loan |
615.690 |
439.871 |
249.120 |
269.312 |
259.851 |
Vốn tự có của các doanh
nghiệp |
53.136 |
48.254 |
13.007 |
38.195 |
45.481 |
Vốn huy động khác - Others |
73.377 |
56.936 |
138.103 |
47.937 |
52.310 |
Vốn khu
vực ngoài Nhà nước |
11.403.455 |
14.076.659 |
16.148.285 |
16.906.939 |
15.706.957 |
Vốn của tổ chức doanh
nghiệp |
4.230.770 |
5.761.581 |
6.005.827 |
3.969.827 |
1.881.666 |
Vốn của dân cư |
7.172.685 |
8.315.078 |
10.142.458 |
12.937.112 |
13.825.291 |
Vốn khu
vực đầu tư trực tiếp NN |
6.040.607 |
8.944.788 |
12.808.920 |
18.065.556 |
19.712.606 |