Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ
AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG

HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS, SOCIAL ORDER, SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính chỉ tiêu thống kê y tế,

thể thao, trật tự, an toàn xã hội, hoạt động tư pháp và thiệt hại do thiên tai

Explanation of terminology, contents and methodology of some statistical

 indicators on health, sport, social order and safety, justice

and natural disaster damage

452

 

Một số tình hình về y tế, trật tự, an toàn xã hội và thiệt hại do thiên tai năm 2020 - Health, living standards, social order, safety and natural disaster damage in 2020

464

215

Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care

467

216

Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
Number of health establishments, patient beds under direct management
of local authority

468

217

Số cơ sở y tế và giường bệnh năm 2020 phân theo loại hình kinh tế
Number of health establishments, patient beds in 2020
by types of ownership

469

218

Số cơ sở y tế năm 2020 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2020 by district

470

219

Số giường bệnh năm 2020 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2020 by district

471

220

Số nhân lực y tế
Number of health staffs

472

221

Số nhân lực y tế năm 2020 phân theo loại hình kinh tế
Number of health staffs in 2020 by types of ownership

473

222

Số nhân lực ngành y năm 2020 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs  in 2020 by district

474

223

Số nhân lực ngành dược năm 2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staffs  in 2020 by district

475

224

Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
phân theo mức độ suy dinh dưỡng
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition

476

225

Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of new cases infected with HIV/AIDS and  deaths in 2020
by districts

477

226

Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having doctor by district

478

227

Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having midwife by district

478

228

Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard by district

479

229

Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in international competitions

480

230

Trật tự, an toàn xã hội
Social order and safety

481

231

Hoạt động tư pháp
Justice

482

232

Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage

483