217 |
Số
cõ sở y tế và giýờng bệnh nãm 2020
phân theo loại hình kinh tế
Number of health establishments and patient beds
in 2020 by types of ownership
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
|
Nhà nýớc |
Ngoài |
Khu vực có vốn ðầu
tý |
|
Cõ sở y tế (Cõ sở) |
478 |
164 |
314 |
- |
Bệnh
viện, trung tâm y tế - Hospital |
17 |
16 |
1 |
- |
Bệnh viện ðiều
dýỡng và phục hồi chức nãng |
1 |
1 |
- |
- |
Bệnh viện da liễu - Leprosariums |
- |
- |
- |
- |
Nhà
hộ sinh - Maternity house |
- |
- |
- |
- |
Phòng
khám ða khoa |
33 |
8 |
25 |
- |
Trạm
y tế xã, phýờng |
139 |
139 |
- |
- |
Trạm y tế của cõ quan,
xí nghiệp |
- |
- |
- |
- |
Cõ
sở y tế khác - Others |
288 |
- |
288 |
- |
Giýờng bệnh (Giýờng) - Patient bed (Bed) (*) |
5.044 |
4.745 |
299 |
- |
Bệnh
viện, trung tâm y tế - Hospital |
4.894 |
4.595 |
299 |
- |
Bệnh viện ðiều
dýỡng và phục hồi chức nãng |
150 |
150 |
- |
- |
Bệnh viện da liễu - Leprosariums |
- |
- |
- |
- |
Nhà
hộ sinh - Maternity house |
- |
- |
- |
- |
Phòng
khám ða khoa |
- |
- |
- |
- |
Trạm
y tế xã, phýờng |
1.370 |
1.370 |
- |
- |
Trạm y tế của cõ quan,
xí nghiệp |
- |
- |
- |
- |
Cõ
sở y tế khác - Others |
- |
- |
- |
- |
(*) Số giýờng bệnh không bao gồm giýờng của trạm y tế xã/phýờng/thị trấn