230

 

Trật tự, an toàn xã hội

Social order and safety

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Tai nạn giao thông
Traffic accidents

 

 

 

 

 

Số vụ tai nạn (Vụ)
Number of traffic accidents (Case)

47

45

44

41

41

Đường bộ - Roadway

46

45

42

41

40

Đường sắt - Railway

1

-

1

-

1

Đường thủy nội địa - Inland waterway

-

-

1

-

-

Số người chết (Người)
Number of deaths (Person)

37

38

35

31

31

Đường bộ - Roadway

36

38

33

31

31

Đường sắt - Railway

1

-

1

-

-

Đường thủy nội địa - Inland waterway

-

-

1

-

-

Số người bị thương (Người)
Number of injured (Person)

21

45

40

33

32

Đường bộ - Roadway

21

45

40

33

31

Đường sắt - Railway

-

-

-

-

1

Đường thủy nội địa - Inland waterway

-

-

-

-

-

Cháy, nổ - Fire, explosion

 

 

 

 

 

Số vụ cháy, nổ (Vụ)
Number of fires and explosions
(Case)

21

31

34

30

29

Số người chết (Người)
Number of deaths
(Person)

-

1

1

4

3

Số người bị thương (Người)
Number of injured
(Person)

-

1

10

-

3

Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính
(Triệu đồng)
Total estimated damage property value
(Mill.dongs)

17.450

7.906

405.489

75.012

48.870