221 |
Số
nhân lực y tế năm 2020 phân theo loại
hình kinh tế
Number of health staffs in 2020
by types of ownership
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Tổng
số |
Chia ra - Of
which |
||
Nhà nước |
Ngoài |
Đầu
tư |
||
Nhân lực ngành y - Medical staff |
5.236 |
4.421 |
815 |
- |
Bác sĩ - Doctor |
1.718 |
1.391 |
327 |
- |
Y sĩ - Physician |
710 |
496 |
214 |
- |
Điều dưỡng -
Nurse |
2.181 |
1.970 |
211 |
- |
Hộ sinh - Midwife |
343 |
294 |
49 |
- |
Kỹ thuật viên y - Medical technician |
284 |
270 |
14 |
- |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
Nhân lực ngành dược -
Pharmaceutical staff |
1.731 |
330 |
1.401 |
- |
Dược sĩ - Pharmacist |
491 |
110 |
381 |
- |
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp,
|
1.221 |
211 |
1.010 |
- |
Dược tá - Assistant pharmacist |
19 |
9 |
10 |
- |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |