218 |
Số
cơ sở y tế năm 2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments
in 2020 by district
ĐVT:
Cơ sở -
Unit: Establishment
|
Tổng số |
Trong đó - Of which |
||||
Bệnh viện, trung tâm y tế |
Bệnh viện
điều dưỡng và phục hồi chức năng |
Phòng khám |
Trạm y tế
xã, phường, |
|
||
TỔNG SỐ - TOTAL |
190 |
17 |
1 |
33 |
139 |
|
1. Thành
phố Vĩnh Yên |
25 |
6 |
1 |
9 |
9 |
|
2. Thành
phố Phúc Yên |
20 |
4 |
- |
5 |
11 |
|
3. Huyện
Lập Thạch |
25 |
1 |
- |
4 |
20 |
|
4. Huyện
Tam Dương |
15 |
1 |
- |
1 |
13 |
|
5. Huyện Tam Đảo |
12 |
1 |
- |
2 |
9 |
|
6. Huyện
Bình Xuyên |
20 |
1 |
- |
4 |
15 |
|
7. Huyện
Yên Lạc |
20 |
1 |
- |
2 |
17 |
|
8. Huyện
Vĩnh Tường |
33 |
1 |
- |
4 |
28 |
|
9. Huyện
Sông Lô |
20 |
1 |
- |
2 |
17 |
|
Ghi chú: Số cơ sở y
tế không bao gồm
phòng khám tư nhân