222 |
Số
nhân lực ngành y năm 2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2020
by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|||||
|
Bác sĩ Doctor |
Y sĩ Physician |
Điều dưỡng |
Hộ sinh |
Kỹ thuật
viên Y |
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.236 |
1.718 |
710 |
2.181 |
343 |
284 |
- |
1. Thành
phố Vĩnh Yên |
2.148 |
810 |
208 |
875 |
150 |
105 |
- |
2. Thành
phố Phúc Yên |
1.150 |
305 |
49 |
644 |
53 |
99 |
- |
3. Huyện
Lập Thạch |
285 |
109 |
53 |
101 |
15 |
7 |
- |
4. Huyện
Tam Dương |
298 |
78 |
84 |
105 |
21 |
10 |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
157 |
55 |
26 |
54 |
15 |
7 |
- |
6. Huyện
Bình Xuyên |
243 |
91 |
56 |
71 |
11 |
14 |
- |
7. Huyện
Yên Lạc |
305 |
82 |
75 |
114 |
18 |
16 |
- |
8. Huyện
Vĩnh Tường |
415 |
122 |
75 |
162 |
37 |
19 |
- |
9. Huyện
Sông Lô |
235 |
66 |
84 |
55 |
23 |
7 |
- |