229 |
Số
huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained
in international competitions
Đơn vị tính: Huy chương - Unit: Medal
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ
|
Huy
chương Vàng - Gold medal |
7 |
2 |
1 |
17 |
- |
Thế giới - World |
3 |
2 |
1 |
3 |
- |
Châu Á - Asia |
2 |
- |
- |
- |
- |
Đông Nam Á - ASEAN |
2 |
- |
- |
14 |
- |
Huy
chương Bạc - Silver medal |
6 |
4 |
3 |
20 |
- |
Thế giới - World |
3 |
3 |
1 |
4 |
- |
Châu Á - Asia |
3 |
- |
- |
- |
- |
Đông Nam Á - ASEAN |
- |
1 |
2 |
16 |
- |
Huy
chương Đồng - Bronze medal |
1 |
11 |
7 |
19 |
- |
Thế giới - World |
1 |
11 |
2 |
2 |
- |
Châu Á - Asia |
- |
- |
- |
- |
- |
Đông Nam Á - ASEAN |
- |
- |
5 |
17 |
- |
Ghi chú: Theo báo cáo
của Sở Văn hóa TT &DL, năm 2020 do dịch COVID-19
tỉnh Vĩnh Phúc không tham gia
thi đấu Quốc tế nên không có huy chương.