232 |
|
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ
|
Thiệt hại về người
(Người) |
1 |
1 |
1 |
2 |
28 |
|
|
Số người chết và mất
tích |
1 |
1 |
1 |
- |
7 |
|
Số người bị thương |
- |
- |
- |
2 |
21 |
Thiệt hại về nhà ở
(Nhà) |
10 |
8 |
225 |
222 |
1.205 |
|
|
Số nhà bị sập đổ, cuốn
trôi |
2 |
3 |
- |
1 |
14 |
|
Nhà bị ngập nước, sạt
lở, tốc mái, hư hại |
8 |
5 |
225 |
221 |
1.191 |
Thiệt hại về nông nghiệp
(Ha) |
771 |
3.733 |
564 |
5,5 |
2.105,5 |
|
|
Diện tích lúa bị thiệt hại
|
128 |
2.133 |
556 |
5,2 |
1.018,8 |
|
Diện tích hoa màu bị thiệt
hại |
643 |
1.600 |
8 |
0,3 |
1.086,7 |
Tổng giá trị thiệt hại
do thiên tai gây ra (Tỷ đồng) |
60 |
… |
10 |
5 |
43,9 |