232

Thiệt hại do thiên tai

Natural disaster damage

 

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person)

1

1

1

2

28

 

Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing

1

1

1

 -

7

 

Số người bị thương
Number of injured

 -

 -

 -

2

21

Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)

10

8

225

222

1.205

 

Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses

2

3

 -

1

14

 

Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped off
and damaged

8

5

225

221

1.191

Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)

771

3.733

564

      5,5    

2.105,5

 

Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas

128

2.133

556

5,2

1.018,8

 

Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas

643

1.600

8

0,3

1.086,7

Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra (Tỷ đồng)
Total disaster damage in money (Bill. dongs)

60

10

5

43,9