220 |
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ
|
Nhân lực ngành y - Medical staff |
4.150 |
4.846 |
4.949 |
5.466 |
5.236 |
Bác sĩ - Doctor |
1.379 |
1.648 |
1.663 |
1.735 |
1.718 |
Y sĩ - Physician |
764 |
843 |
828 |
792 |
710 |
Điều dưỡng -
Nurse |
1.742 |
1.805 |
1.921 |
2.285 |
2.181 |
Hộ sinh - Midwife |
265 |
275 |
281 |
314 |
343 |
Kỹ thuật viên y - Medical technician |
… |
275 |
256 |
340 |
284 |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhân lực ngành dược -
Pharmaceutical staff |
892 |
1.289 |
1.507 |
1.674 |
1.731 |
Dược sĩ - Pharmacist |
150 |
242 |
347 |
392 |
491 |
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp,
|
633 |
1.003 |
1.135 |
1.265 |
1.221 |
Dược tá - Assistant pharmacist |
109 |
44 |
25 |
17 |
19 |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |