CHỈ SỐ GIÁ
PRICE INDEX

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính

một số chỉ tiêu thống kê giá

Explanation of terminology, content and methodology

of some statistical indicators on price

366

 

Tình hình giá cả năm 2020 - Consumer price index in 2020

372

176

Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Monthly consumer price index

375

177

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020
so với tháng trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2020
as compared with previous month

376

178

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020
so với tháng 12 năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2020
as compared to December of previous

378

179

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020
so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2020
compared with the same period of previous year

380

180

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of December
as compared with the same period of previous year

382

181

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ 
bình quân năm (bình quân cùng kỳ = 100)
Annual average consumer price index, gold and USD price index
(Previous year = 100)

383

182

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020
so với kỳ gốc 2014
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2020
as compared to base period 2014

384

183

Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area

386