Chỉ
số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
(Tiếp theo) Chỉ
số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10 Oct. |
Tháng 11 Nov. |
Tháng 12 Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
104,05 |
103,42 |
103,03 |
102,12 |
100,16 |
98,36 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
118,01 |
116,07 |
114,76 |
111,25 |
104,98 |
98,94 |
Lương thực - Food |
102,45 |
105,11 |
106,19 |
105,43 |
106,06 |
105,80 |
Thực phẩm - Foodstuff |
122,11 |
118,78 |
116,85 |
111,93 |
103,44 |
97,27 |
Đồ uống và thuốc lá |
103,85 |
103,20 |
103,38 |
102,88 |
102,26 |
102,13 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
97,64 |
97,48 |
97,60 |
97,70 |
97,43 |
97,73 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
98,36 |
98,27 |
100,71 |
100,44 |
100,59 |
100,72 |
Thiết bị và đồ dùng gia đình |
100,29 |
100,21 |
100,08 |
99,61 |
99,39 |
99,60 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
103,59 |
100,49 |
100,48 |
100,48 |
100,51 |
100,41 |
Giao thông - Transport |
84,49 |
85,30 |
85,80 |
84,96 |
85,88 |
87,22 |
Bưu chính viễn thông |
98,04 |
98,94 |
99,19 |
99,34 |
99,41 |
99,50 |
Giáo dục - Education
|
104,84 |
104,82 |
100,21 |
104,26 |
104,23 |
104,13 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
95,65 |
95,61 |
92,85 |
93,28 |
91,70 |
91,49 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
101,21 |
101,32 |
101,23 |
100,90 |
101,12 |
100,86 |
Chỉ số giá vàng |
131,24 |
139,17 |
133,35 |
133,55 |
135,49 |
135,91 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
101,19 |
101,23 |
101,29 |
102,01 |
101,69 |
101,42 |