179

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với cùng kỳ năm trước

Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2020 compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

107,42

106,23

105,67

103,62

103,41

104,31

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

117,19

114,63

116,15

118,42

120,28

120,79

Lương thực - Food

100,25

100,87

101,62

104,19

103,53

102,49

Thực phẩm - Foodstuff

120,23

116,40

118,52

121,43

124,38

125,85

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

106,08

104,40

104,26

104,12

105,01

104,17

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

97,95

99,33

100,51

99,72

97,52

97,57

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

103,46

102,43

101,55

98,73

99,04

97,12

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

99,91

99,86

99,81

99,72

99,75

100,25

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

103,63

103,50

103,50

103,54

103,54

103,59

Giao thông - Transport

107,99

104,96

99,85

78,33

74,20

80,96

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

98,38

98,38

98,38

98,38

98,26

98,11

Giáo dục - Education

105,20

105,19

105,20

105,16

105,16

104,84

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

97,53

97,25

95,80

97,03

96,16

96,38

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,75

101,93

102,07

101,84

101,74

101,82

Chỉ số giá vàng
Gold price index

118,90

120,97

128,84

132,31

133,85

132,70

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

100,30

100,61

100,73

101,84

101,48

100,96

 

179

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với cùng kỳ năm trước

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2020 compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

104,05

103,42

103,03

102,12

100,16

98,36

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

118,01

116,07

114,76

111,25

104,98

98,94

Lương thực - Food

102,45

105,11

106,19

105,43

106,06

105,80

Thực phẩm - Foodstuff

122,11

118,78

116,85

111,93

103,44

97,27

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

103,85

103,20

103,38

102,88

102,26

102,13

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

97,64

97,48

97,60

97,70

97,43

97,73

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

98,36

98,27

100,71

100,44

100,59

100,72

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,29

100,21

100,08

99,61

99,39

99,60

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

103,59

100,49

100,48

100,48

100,51

100,41

Giao thông - Transport

84,49

85,30

85,80

84,96

85,88

87,22

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

98,04

98,94

99,19

99,34

99,41

99,50

Giáo dục - Education

104,84

104,82

100,21

104,26

104,23

104,13

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

95,65

95,61

92,85

93,28

91,70

91,49

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,21

101,32

101,23

100,90

101,12

100,86

Chỉ số giá vàng
Gold price index

131,24

139,17

133,35

133,55

135,49

135,91

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

101,19

101,23

101,29

102,01

101,69

101,42