182

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với kỳ gốc 2014

Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2020 as compared to base period 2014

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

118,13

117,78

116,80

114,83

114,47

115,26

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

123,11

123,39

123,00

124,35

124,34

125,07

Lương thực - Food

105,93

106,63

107,07

109,80

109,15

108,09

Thực phẩm - Foodstuff

125,75

125,65

124,97

126,47

126,59

127,89

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

111,61

111,95

111,79

111,64

112,60

112,97

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

108,21

107,97

107,82

107,82

105,44

105,52

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

113,96

113,57

113,33

110,59

112,07

109,54

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

96,32

96,18

96,00

96,00

96,03

96,15

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

265,53

265,21

265,21

265,32

265,32

265,43

Giao thông - Transport

90,71

88,22

83,57

70,81

69,02

73,84

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

95,76

95,76

95,76

95,76

95,64

95,49

Giáo dục - Education

128,53

128,51

128,53

128,53

128,53

128,48

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

99,52

99,35

97,76

97,70

96,69

96,68

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

108,31

108,52

108,66

108,68

108,56

108,67

Chỉ số giá vàng
Gold price index

127,50

130,95

138,35

141,44

142,97

143,93

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

112,52

112,87

113,00

114,26

114,25

114,18

 

182

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với kỳ gốc 2014

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2020 as compared to base period 2014

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

102,66

102,64

102,61

102,59

102,20

102,05

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

110,21

109,96

109,60

108,63

108,00

106,96

Lương thực - Food

102,28

105,21

106,18

105,17

106,11

106,25

Thực phẩm - Foodstuff

111,94

111,15

110,35

109,18

108,16

106,66

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

102,58

102,52

102,70

102,76

102,66

102,74

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

97,62

97,47

97,58

97,73

97,45

97,82

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

99,94

100,59

102,40

102,41

101,64

101,25

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,65

100,52

100,28

100,10

99,86

100,11

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

102,24

102,22

102,21

102,21

102,24

102,21

Giao thông - Transport

92,23

92,27

91,61

91,72

91,94

93,97

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

97,22

97,30

97,25

97,25

97,25

97,24

Giáo dục - Education

102,65

102,64

102,79

107,00

107,00

106,92

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

98,17

97,44

94,55

94,85

93,08

92,87

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,82

101,99

101,95

101,97

102,19

102,09

Chỉ số giá vàng
Gold price index

129,66

143,62

142,50

141,96

143,12

142,93

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,77

99,68

99,68

100,35

100,05

99,74

(*) Từ tháng 7/2020 điều chỉnh theo kỳ gốc 2019.