177

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với tháng trước

Consumer price index, gold and USD price index of months
 in 2020 compared with previous month

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

101,10

99,70

99,17

98,32

99,69

100,69

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

101,17

100,22

99,68

101,10

99,99

100,59

Lương thực - Food

99,77

100,66

100,41

102,56

99,41

99,03

Thực phẩm - Foodstuff

101,59

99,93

99,45

101,20

100,10

101,03

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,78

100,30

99,86

99,87

100,85

100,33

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

99,96

99,77

99,86

100,00

97,79

100,07

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

102,26

99,66

99,79

97,58

101,35

97,74

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,26

99,85

99,82

100,00

100,03

100,12

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,49

99,88

100,00

100,04

100,00

100,04

Giao thông - Transport

100,78

97,25

94,72

84,74

97,48

106,98

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

99,82

100,00

100,00

100,00

99,88

99,84

Giáo dục - Education

100,02

99,98

100,02

100,00

100,00

99,96

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

100,02

99,83

98,40

99,94

98,97

99,98

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,05

100,19

100,13

100,01

99,89

100,10

Chỉ số giá vàng
Gold price index

104,29

102,70

105,65

102,23

101,08

100,67

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

100,00

100,31

100,12

101,12

99,99

99,94


 

177

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với tháng trước

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price
index of months in 2020 compared with previous month

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,30

99,98

99,97

99,98

99,62

99,85

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

99,19

99,78

99,67

99,12

99,42

99,04

Lương thực - Food

100,05

102,86

100,93

99,05

100,89

100,13

Thực phẩm - Foodstuff

98,80

99,29

99,28

98,94

99,07

98,61

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

99,97

99,94

100,17

100,06

99,89

100,08

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,07

99,84

100,12

100,15

99,71

100,38

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

101,14

100,65

101,81

100,01

99,25

99,61

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,05

99,87

99,76

99,83

99,76

100,25

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,00

99,98

99,99

100,00

100,03

99,97

Giao thông - Transport

104,37

100,03

99,29

100,12

100,24

102,21

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

99,93

100,09

99,95

100,00

100,00

99,99

Giáo dục - Education

100,00

99,99

100,15

104,09

100,00

99,93

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

99,54

99,25

97,03

100,32

98,14

99,77

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,21

100,17

99,95

100,03

100,21

99,91

Chỉ số giá vàng
Gold price index

104,73

110,77

99,22

99,62

100,82

99,86

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,98

99,91

100,00

100,67

99,70

99,70