Chỉ
số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với tháng 12 năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 1 Jan. |
Tháng 2 Feb. |
Tháng 3 Mar. |
Tháng 4 Apr. |
Tháng 5 May |
Tháng 6 Jun. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
101,10 |
100,80 |
99,96 |
98,28 |
97,97 |
98,64 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
101,17 |
101,40 |
101,08 |
102,19 |
102,18 |
102,78 |
Lương thực - Food |
99,77 |
100,42 |
100,83 |
103,41 |
102,80 |
101,80 |
Thực phẩm - Foodstuff |
101,59 |
101,51 |
100,96 |
102,17 |
102,27 |
103,32 |
Đồ uống và thuốc lá |
100,78 |
101,08 |
100,94 |
100,81 |
101,67 |
102,00 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
99,96 |
99,73 |
99,60 |
99,60 |
97,40 |
97,46 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
102,26 |
101,91 |
101,69 |
99,23 |
100,56 |
98,29 |
Thiết bị và đồ dùng gia đình |
100,26 |
100,11 |
99,93 |
99,93 |
99,96 |
100,08 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
100,49 |
100,36 |
100,36 |
100,40 |
100,40 |
100,45 |
Giao thông - Transport |
100,78 |
98,02 |
92,84 |
78,67 |
76,69 |
82,03 |
Bưu chính viễn thông |
99,82 |
99,82 |
99,82 |
99,82 |
99,70 |
99,55 |
Giáo dục - Education
|
100,02 |
100,00 |
100,02 |
100,02 |
100,02 |
99,98 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
100,02 |
99,85 |
98,25 |
98,19 |
97,18 |
97,16 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
100,05 |
100,24 |
100,37 |
100,39 |
100,28 |
100,38 |
Chỉ số giá vàng |
104,29 |
107,11 |
113,17 |
115,69 |
116,94 |
117,73 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
100,00 |
100,31 |
100,43 |
101,55 |
101,54 |
101,47 |
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu
dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2020 so với tháng 12 năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10 Oct. |
Tháng 11 Nov. |
Tháng 12 Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
98,94 |
98,92 |
98,89 |
98,88 |
98,50 |
98,36 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
101,95 |
101,72 |
101,38 |
100,48 |
99,90 |
98,94 |
Lương thực - Food |
101,85 |
104,76 |
105,73 |
104,73 |
105,66 |
105,80 |
Thực phẩm - Foodstuff |
102,09 |
101,36 |
100,63 |
99,57 |
98,64 |
97,27 |
Đồ uống và thuốc lá |
101,97 |
101,91 |
102,09 |
102,15 |
102,04 |
102,13 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
97,54 |
97,38 |
97,49 |
97,64 |
97,36 |
97,73 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
99,41 |
100,06 |
101,86 |
101,87 |
101,11 |
100,72 |
Thiết bị và đồ dùng gia đình |
100,13 |
100,01 |
99,76 |
99,59 |
99,35 |
99,60 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
100,45 |
100,43 |
100,42 |
100,42 |
100,44 |
100,41 |
Giao thông - Transport |
85,62 |
85,64 |
85,04 |
85,14 |
85,34 |
87,22 |
Bưu chính viễn thông |
99,47 |
99,56 |
99,51 |
99,51 |
99,51 |
99,50 |
Giáo dục - Education
|
99,98 |
99,96 |
100,11 |
104,21 |
104,21 |
104,13 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
96,72 |
95,99 |
93,14 |
93,44 |
91,70 |
91,49 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
100,60 |
100,76 |
100,71 |
100,74 |
100,95 |
100,86 |
Chỉ số giá vàng |
123,30 |
136,57 |
135,50 |
134,99 |
136,09 |
135,91 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
101,45 |
101,36 |
101,36 |
102,04 |
101,73 |
101,42 |