183

Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ
trên ðịa bàn

Average retail price of some goods and services
in the local area

ÐVT: Ðồng - Unit: Dong

 

Ðõn vị tính
Unit

2015

2017

2018

2019

Sõ bộ
Prel.
2020

Gạo tẻ - Rice

Kg

10.931

11.592

12.578

12.477

13.134

Gạo nếp - Sweet rice

12.393

16.688

17.390

17.441

18.663

Thịt lợn (ba chỉ) - Pork

85.909

73.748

84.321

96.923

154.281

Thịt bò - Beef

242.102

237.985

230.947

244.977

258.648

Thịt gà (gà ta) - Chicken

109.640

102.644

114.551

112.909

106.326

Cá nýớc ngọt (cá chép) - Fish

47.231

47.633

45.353

45.429

43.335

Cá biển (cá thu cắt khúc giữa)
Sea fish

114.305

191.807

204.275

209.502

222.615

Ðậu phụ - Soya curd

14.512

14.749

14.727

14.442

14.055

Rau muống - Bindweed

6.464

8.134

7.288

7.611

7.547

Bắp cải - Cabbage

8.886

9.134

6.389

9.671

10.961

Cà chua - Tomato

15.650

12.615

12.250

16.980

18.842

Bí xanh - Waky pumpkin

11.006

12.832

12.184

12.865

14.706

Chuối - Banana

7.040

8.624

11.789

10.621

9.549

Dýa hấu - Watermelon

14.007

15.173

14.321

16.114

15.559

Muối - Salt

5.169

5.572

6.341

6.374

6.423

Nýớc mắm - Fish sause

Lít - Litre

29.407

27.237

27.237

27.279

41.605

Dầu ãn - Oil

43.426

43.286

43.248

43.185

43.335

Mì chính - Glutamate

Kg

59.750

62.200

63.190

64.438

69.135

Ðýờng - Sugar

16.324

17.922

16.534

15.301

15.209

Sữa bột (Ensure ngýời lớn)
Powdered milk

819.776

804.009

815.559

813.486

814.628

Bia chai Hà Nội - Bottled beer

Chai - Bottle

12.150

10.250

9.670

19.326

21.115

Rýợu Lúa mới (Vodka Hà Nội)
Luamoi wine

Lít - Litre

85.170

87.990

89.191

91.155

103.749


 

Thuốc lá ðiếu (Vinataba)
Cigarette

Bao - Box

16.613

18.000

18.224

20.224

21.894

Áo sõ mi nam (hàng Việt Tiến)
Shirt for men

Chiếc
Piece

240.108

419.130

416.229

422.867

414.415

Áo sõ mi nữ
Shirt for women

184.133

213.233

228.642

242.203

276.929

Quần âu nam
Trousers for men

307.827

364.302

373.328

373.115

437.676

Thuốc kháng sinh - Antibiotic

Vỉ - Blister

65.000

51.834

51.834

52.283

55.576

Bột giặt - Soap powder

Kg

41.520

37.819

38.470

38.470

37.209

Dầu hoả - Paraffin

Lít - Litre

14.993

12.502

15.709

15.331

10.510

Gas - Gas

Bình - Pot

314.568

329.376

346.008

330.804

320.808

Xãng (A95) - Petroleum

Lít - Litre

18.751

18.275

20.896

20.160

15.488

Xi mãng - Cement

Kg

1.287

1.269

1.275

1.380

1.438

Thép cuộn - Steel

12.031

12.516

14.274

13.762

12.570

Ðiện sinh hoạt
Electricity for living

Kwh

1.662

1.728

1.878

2.003

2.040

Nýớc máy sinh hoạt
Water for living

M3

6.718

7.557

8.225

8.721

9.626

Vé xe buýt - Bus ticket

Vé - Ticket

7.000

7.000

7.000

7.000

7.540

Cắt tóc nam
Cutting hair for men

Lần
Times

25.000

22.361

22.361

22.361

26.286

Gội ðầu nữ
Washing hair for women

26.675

27.729

29.949

31.179

31.179

Ghi chú: Từ tháng 7 nãm 2020 thay ðổi rổ hàng hóa mới.