VẬN TẢI, BƯU CHÍNH VÀ VIỄN THÔNG

TRANSPORT, POSTAL SERVICES
AND TELECOMMUNICATIONS

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính

một số chỉ tiêu thống kê vận tải, bưu chính viễn thông  

Explanation of terminology, content and methodology

of some statistical indicators on transport and

postal service, telecommunication

392

 

Một số nét về tình hình vận tải và bưu chính viễn thông năm 2020 - Transport, postal service and telecommunication  in 2020

396

184

Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage and transportation supporting services
by types of ownership and by types of transport

397

185

Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải

Number of passengers carried by types of ownership
and by types of transport

398

186

Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải

Number of passengers traffic
by types of ownership
and by types of transport

399

187

Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải

Volume of freight carried by
types of ownership and by type of transport

400

188

Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải

Volume of freight traffic
by types of ownership and by type of transport

401

189

Số thuê bao điện thoại - Number of telephone subscribers

402