187

Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải

Volume of freight carried by types of ownership
and by types of transport

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Nghìn tấn - Thous. tons

TỔNG SỐ - TOTAL

25.719

30.222

33.534

34.252

30.674

Phân theo loại hình  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

 

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

25.719

30.222

33.534

34.252

30.674

Tập thể - Collective

25

118

42

40

36

Tư nhân - Private

3.185

4.822

5.244

2.938

2.614

Cá thể - Household

22.509

25.282

28.248

31.274

28.024

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

17.278

18.476

20.032

19.073

17.233

Đường sông - Inland waterway

8.441

11.746

13.502

15.179

13.441

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

105,45

111,92

110,96

102,14

89,55

Phân theo loại hình  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

105,45

111,94

110,96

102,14

89,55

Tập thể - Collective

5,40

59,44

35,68

95,24

90,00

Tư nhân - Private

144,84

129,10

108,75

56,03

88,97

Cá thể - Household

103,59

109,61

111,73

110,71

89,61

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

102,81

110,48

108,42

95,21

90,35

Đường sông - Inland waterway

111,29

114,27

114,95

112,42

88,55

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-