Khối
lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải
Volume of freight carried by types of ownership
and by types of transport
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
Nghìn tấn - Thous.
tons |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
25.719 |
30.222 |
33.534 |
34.252 |
30.674 |
Phân
theo loại hình kinh
tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
|
- |
Ngoài Nhà nước -
Non-State |
25.719 |
30.222 |
33.534 |
34.252 |
30.674 |
Tập thể - Collective |
25 |
118 |
42 |
40 |
36 |
Tư nhân - Private |
3.185 |
4.822 |
5.244 |
2.938 |
2.614 |
Cá thể - Household |
22.509 |
25.282 |
28.248 |
31.274 |
28.024 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành
vận tải - By types of transport |
|
|
|
|
|
Đường bộ -
Road |
17.278 |
18.476 |
20.032 |
19.073 |
17.233 |
Đường sông - Inland
waterway |
8.441 |
11.746 |
13.502 |
15.179 |
13.441 |
Đường biển
- Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số
phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
105,45 |
111,92 |
110,96 |
102,14 |
89,55 |
Phân
theo loại hình kinh
tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước -
Non-State |
105,45 |
111,94 |
110,96 |
102,14 |
89,55 |
Tập thể - Collective |
5,40 |
59,44 |
35,68 |
95,24 |
90,00 |
Tư nhân - Private |
144,84 |
129,10 |
108,75 |
56,03 |
88,97 |
Cá thể - Household |
103,59 |
109,61 |
111,73 |
110,71 |
89,61 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành
vận tải - By types of transport |
|
|
|
|
|
Đường bộ -
Road |
102,81 |
110,48 |
108,42 |
95,21 |
90,35 |
Đường sông - Inland
waterway |
111,29 |
114,27 |
114,95 |
112,42 |
88,55 |
Đường biển
- Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |