Turnover of transport, storage and
transportation supporting services by types of ownership and by
types of transport
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
Tỷ đồng - Bill.
dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.095,77 |
3.693,29 |
4.094,03 |
4.480,36 |
3.902,55 |
Phân theo loại
hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
2,87 |
2,82 |
2,88 |
2,61 |
2,40 |
Ngoài Nhà nước -
Non-State |
3.064,15 |
3.654,16 |
4.073,14 |
4.434,82 |
3.865,90 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
28,75 |
36,31 |
18,01 |
42,93 |
34,25 |
Phân theo ngành
vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải
đường bộ - Road |
2.652,87 |
2.967,28 |
3.234,34 |
3.448,61 |
2.975,25 |
Vận tải
đường thủy - Inland waterway |
400,31 |
641,64 |
750,32 |
907,28 |
830,88 |
Kho bãi - Storage |
11,45 |
8,66 |
5,62 |
7,45 |
4,88 |
Hoạt động khác
- Others |
31,14 |
75,71 |
103,75 |
117,02 |
91,54 |
|
Cơ cấu - Structure
(%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo loại
hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
0,09 |
0,08 |
0,07 |
0,06 |
0,06 |
Ngoài Nhà nước -
Non-State |
98,98 |
98,94 |
99,49 |
98,98 |
99,06 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
0,93 |
0,98 |
0,44 |
0,96 |
0,88 |
Phân theo ngành
vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải
đường bộ - Road |
85,69 |
80,34 |
79,00 |
76,97 |
76,24 |
Vận tải
đường thủy - Inland waterway |
12,93 |
17,37 |
18,33 |
20,25 |
21,29 |
Kho bãi - Storage |
0,37 |
0,23 |
0,14 |
0,17 |
0,13 |
Hoạt động
khác - Others |
1,01 |
2,05 |
2,53 |
2,61 |
2,35 |