184

Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải

Turnover of transport, storage and transportation supporting services by types of ownership and by types of transport

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

3.095,77

3.693,29

4.094,03

4.480,36

3.902,55

Phân theo loại hình  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

2,87

2,82

2,88

2,61

2,40

Ngoài Nhà nước - Non-State

3.064,15

3.654,16

4.073,14

4.434,82

3.865,90

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

28,75

36,31

18,01

42,93

34,25

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Vận tải đường bộ - Road

2.652,87

2.967,28

3.234,34

3.448,61

2.975,25

Vận tải đường thủy - Inland waterway

400,31

641,64

750,32

907,28

830,88

Kho bãi - Storage

11,45

8,66

5,62

7,45

4,88

Hoạt động khác - Others

31,14

75,71

103,75

117,02

91,54

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

      0,09

0,08

0,07

0,06

0,06

Ngoài Nhà nước - Non-State

98,98

98,94

99,49

98,98

99,06

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

0,93

0,98

0,44

0,96

0,88

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Vận tải đường bộ - Road

85,69

80,34

79,00

76,97

76,24

Vận tải đường thủy - Inland waterway

12,93

17,37

18,33

20,25

21,29

Kho bãi - Storage

      0,37

0,23

0,14

0,17

0,13

Hoạt động khác - Others

      1,01

2,05

2,53

2,61

2,35