188

Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải

Volume of freight traffic by types of ownership
and by types of transport

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Nghìn tấn.km - Thous. tons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

 1.717.059

 2.073.688

 2.322.531

 2.558.732

 2.282.013

Phân theo loại hình  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

              -

              -

              -

              -

               -

Ngoài Nhà nước - Non-State

 1.717.059

 2.073.688

 2.322.531

 2.558.732

 2.282.013

Tập thể - Collective

          931

       4.429

       1.580

       1.504

        1.354

Tư nhân - Private

    239.089

    364.811

    403.617

    303.386

    268.254

Cá thể - Household

 1.477.039

 1.704.448

 1.917.334

 2.253.842

 2.012.405

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

              -

              -

              -

              -

               -

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

    874.629

    916.864

    997.967

 1.037.758

    935.415

Đường sông - Inland waterway

    842.430

 1.156.824

 1.324.564

 1.520.974

 1.346.598

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

106,55

115,47

112,00

110,17

89,19

Phân theo loại hình  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

106,55

115,49

112,00

110,17

89,19

Tập thể - Collective

6,92

60,18

35,67

95,19

90,03

Tư nhân - Private

142,31

129,30

110,64

75,17

88,42

Cá thể - Household

103,28

113,18

112,49

117,55

89,29

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

102,04

111,72

108,85

103,99

90,14

Đường sông - Inland waterway

111,67

118,62

114,50

114,83

88,54

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-