174

Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế

Turnover of travelling at current prices by types of ownership

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Triệu đồng - Mill.dongs

Doanh thu của các cơ sở lưu trú
Turnover of accommodation
establishment

248.966,0

323.390,2

328.002,8

358.731,9

290.349,4

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

248.966,0

323.390,2

328.002,8

358.731,9

290.349,4

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

96.539,0

145.202,2

145.641,6

161.070,6

130.018,5

Cá thể - Household

152.427,0

178.188,0

182.361,2

197.661,3

160.330,9

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Doanh thu của các cơ sở lữ hành
Turnover of travel agency

71.510,0

70.329,8

93.425,3

103.844,6

79.733,2

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

71.510,0

70.329,8

93.425,3

103.844,6

79.733,2

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

71.510,0

70.329,8

93.425,3

103.844,6

79.733,2

Cá thể - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-


 

174

(Tiếp theo) Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế

(Cont.) Turnover of travelling at current prices
by types of ownership

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Cơ cấu - Structure (%)

Doanh thu của các cơ sở lưu trú
Turnover of accommodation establishment

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

38,78

44,90

44,40

44,90

44,78

Cá thể - Household

61,22

55,10

55,60

55,10

55,22

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Doanh thu của các cơ sở lữ hành
Turnover of travel agency

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Cá thể - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-