|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
||||
TỔNG SỐ
- TOTAL |
2.709,0 |
3.280,6 |
3.690,4 |
4.127,2 |
3.543,5 |
Phân theo loại hình
kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
2.709,0 |
3.265,3 |
3.515,3 |
3.900,3 |
3.334,3 |
Tập thể - Collective |
- |
- |
|
|
|
Tư nhân - Private |
405,0 |
533,2 |
659,1 |
793,4 |
675,9 |
Cá thể - Household |
2.304,0 |
2.732,1 |
2.856,2 |
3.106,9 |
2.658,4 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
15,3 |
175,1 |
226,9 |
209,2 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
249,0 |
323,4 |
328,0 |
358,7 |
290,3 |
Dịch vụ ăn uống - Beverage service |
2.460,0 |
2.957,2 |
3.362,4 |
3768,5 |
3253,2 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ
- TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo loại hình
kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
100,00 |
99,53 |
95,26 |
94,50 |
94,10 |
Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân - Private |
14,95 |
16,25 |
17,86 |
19,22 |
19,07 |
Cá thể - Household |
85,05 |
83,28 |
77,40 |
75,28 |
75,02 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài |
|
0,47 |
4,74 |
5,50 |
5,90 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
9,19 |
9,86 |
8,89 |
8,69 |
8,19 |
Dịch vụ ăn uống - Beverage service |
90,81 |
90,14 |
91,11 |
91,31 |
91,81 |