Tổng
mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
28.150,0 |
37.895,1 |
39.990,6 |
44.367,1 |
46.544,3 |
Phân theo
loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
1,0 |
1.213,8 |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
25.883,0 |
34.698,9 |
37.823,1 |
41.953,8 |
44.049,6 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài |
2.266,0 |
1.982,4 |
2.167,5 |
2.413,3 |
2.494,7 |
Phân theo
nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
|
Lương thực,
thực phẩm - Food and foodstuff |
7.338,0 |
7.599,2 |
8.026,2 |
9.797,6 |
11.003,7 |
Hàng may mặc
- Garment |
1.241,0 |
1.647,2 |
1.760,9 |
1.872,2 |
1.848,3 |
Đồ
dùng, dụng cụ, thiết bị gia đình |
2.334,0 |
3.479,0 |
3.558,0 |
3.415,3 |
3.813,9 |
Vật
phẩm, văn hóa, giáo dục |
248,0 |
536,0 |
559,7 |
372,7 |
363,6 |
Gỗ
và vật liệu xây dựng |
8.224,0 |
11.295,2 |
12.110,8 |
13.658,2 |
16.044,2 |
Ô tô con 12 chỗ
ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kinds
of 12 seats or less car and means of transport |
3.225,0 |
4.272,9 |
4.425,9 |
4.656,4 |
4.346,7 |
Xăng dầu các
loại và nhiên liệu khác |
1.452,0 |
3.974,1 |
4.099,2 |
4.078,0 |
3.203,8 |
Sửa
chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
487,0 |
716,3 |
754,5 |
778,2 |
719,7 |
Hàng hóa
khác - Other goods |
3.601,0 |
4.375,2 |
4.695,4 |
5.738,5 |
5.200,4 |
(Cont.) Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
Cơ cấu
- Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo
loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
0,00 |
3,20 |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
91,95 |
91,57 |
94,58 |
94,56 |
94,64 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài |
8,05 |
5,23 |
5,42 |
5,44 |
5,36 |
Phân theo
nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
|
Lương thực,
thực phẩm - Food and foodstuff |
26,07 |
20,05 |
20,07 |
22,08 |
23,64 |
Hàng may mặc
- Garment |
4,41 |
4,35 |
4,40 |
4,22 |
3,97 |
Đồ
dùng, dụng cụ, thiết bị gia đình |
8,29 |
9,18 |
8,90 |
7,70 |
8,19 |
Vật
phẩm, văn hóa, giáo dục |
0,88 |
1,41 |
1,40 |
0,84 |
0,78 |
Gỗ
và vật liệu xây dựng |
29,21 |
29,81 |
30,28 |
30,78 |
34,47 |
Ô tô con 12 chỗ
ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kinds
of 12 seats or less car and means of transport |
11,46 |
11,28 |
11,07 |
10,50 |
9,34 |
Xăng dầu các
loại và nhiên liệu khác |
5,16 |
10,49 |
10,25 |
9,19 |
6,88 |
Sửa
chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
1,73 |
1,89 |
1,89 |
1,75 |
1,55 |
Hàng hóa
khác - Other goods |
12,79 |
11,55 |
11,74 |
12,93 |
11,17 |