168

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế

Some main industrial products by types of ownership

 

Đơn vị tính
Unit

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Thức ăn chăn nuôi
Livestock feed

Tấn - Ton

234.539

225.461

253.484

276.700

314.636

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước
Non-State

68.600

91.760

117.783

126.593

145.263

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

165.939

133.701

135.701

150.107

169.373

Quần áo mặc thường cho người lớn 
Clothes usually worn
for adults

Nghìn cái
Thous. pcs.

118.342

80.895

86.095

86.578

79.127

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước
Non-State

32.756

11.439

12.589

12.758

12.903

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

85.586

69.456

73.506

73.820

66.224

Giày, dép thể thao
Shoes, footwear sport

Nghìn đôi
Thous. pairs

8.941

12.265

12.421

14.110

11.685

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước
Non-State

6.485

6.550

4.879

6.294

5.100

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

2.456

5.715

7.542

7.816

6.585

Gạch ốp lát
Ceramic tiles

1.000 m2

66.896

95.085

119.093

126.500

110.512

Nhà nước - State

6.123

7.902

8.715

9.142

7.451

Ngoài Nhà nước
Non-State

10.943

42.356

42.850

43.526

35.263

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

49.830

44.827

67.528

73.832

67.798


Linh kiện điện tử
Electronic components

Triệu đồng
Mill. dongs

17.507.047

47.327.120

60.426.450

90.675.000

104.513.400

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước
Non-State

53.316

65.704

98.563

140.256

180.526

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

17.453.731

47.261.416

60.327.887

90.534.744

104.332.874

Máy điều hòa không khí
Air conditioner

Chiếc  Piece

17.019

6.840

16.870

23.021

13.035

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước
Non-State

17.019

6.840

16.870

23.021

13.035

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

-

-

-

-

Ô tô
Car

Chiếc Piece

53.010

52.071

64.209

60.400

59.200

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước
Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

53.010

52.071

64.209

60.400

59.200

Xe máy
Motorcycles

Chiếc  Piece

1.959.471

2.090.484

2.197.010

1.980.170

1.787.700

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước
Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

1.959.471

2.090.484

2.197.010

1.970.170

1.787.700


Mũ bảo hiểm cho người
đi xe máy
Motorcycle helmets

1000 cái
Thous. pcs.

739

892

962

1.088

968

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước
Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

739

892

962

1.088

968

Điện thương phẩm
Commercial power

Triệu kwh
Mill. kwwh

7.266

7.928

7.093

7.926

8.396

Nhà nước - State

2.105

2.400

2.739

3.065

3.230

Ngoài Nhà nước
Non-State

5.161

5.528

4.354

4.861

5.166

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

-

-

-

-

Nước uống được
Fresh water

1000 m3

17.004

22.857

22.927

30.100

31.289

Nhà nước - State

13.937

16.696

18.829

24.859

24.645

Ngoài Nhà nước - Non-State

3.067

6.161

4.098

5.241

6.644

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

-

-

-

-