Một
số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
|
ĐVT |
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
Thức
ăn cho gia súc |
Tấn - Ton |
234.539 |
225.461 |
253.484 |
276.700 |
314.636 |
Quần
áo mặc thường cho người lớn |
Nghìn cái |
118.342 |
80.895 |
86.095 |
86.578 |
79.127 |
Giày,
dép thể thao |
Nghìn đôi |
8.941 |
12.265 |
12.421 |
14.110 |
11.685 |
Gạch
dùng để ốp lát |
1000 m2 |
66.896 |
95.085 |
119.093 |
126.500 |
110.512 |
Linh
kiện điện tử |
Triệu đồng |
17.507.047 |
47.327.120 |
60.426.450 |
90.675.000 |
104.513.400 |
Máy
điều hòa |
Chiếc |
17.019 |
6.840 |
16.870 |
23.021 |
13.035 |
Xe
ô tô chở dưới |
“ |
53.010 |
52.071 |
64.209 |
60.400 |
59.200 |
Xe
máy các loại |
“ |
1.959.471 |
2.090.484 |
2.197.010 |
1.980.170 |
1.787.700 |
Mũ
bảo hiểm cho người đi xe máy |
1000 cái |
739 |
892 |
962 |
1.088 |
968 |
Điện
thương phẩm |
Triệu kwh |
7.266 |
7.928 |
7.093 |
7.926 |
8.396 |
Nước
máy |
1000 m3 |
17.004 |
22.857 |
22.927 |
30.100 |
31.289 |