167

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

Some main industrial products

 

 

ĐVT
Unit

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Thức ăn cho gia súc
Animal feed

Tấn - Ton

234.539

225.461

253.484

276.700

314.636

Quần áo mặc thường cho người lớn 
Clothes usually worn
for adults

Nghìn cái
Thous. pcs.

118.342

80.895

86.095

86.578

79.127

Giày, dép thể thao
Shoes, footwear sport

Nghìn đôi
Thous. pairs

8.941

12.265

12.421

14.110

11.685

Gạch dùng để ốp lát
Ceramic tiles

1000 m2

66.896

95.085

119.093

126.500

110.512

Linh kiện điện tử
Electronic components

Triệu đồng
Mill. dongs

17.507.047

47.327.120

60.426.450

90.675.000

104.513.400

Máy điều hòa
không khí
Air conditioner

Chiếc
Piece

17.019

6.840

16.870

23.021

13.035

Xe ô tô chở dưới
10 người
Cars carrying less than 10 people

53.010

52.071

64.209

60.400

59.200

Xe máy các loại
Motorcycles of all kinds

1.959.471

2.090.484

2.197.010

1.980.170

1.787.700

Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
Motorcycle helmets

1000 cái
Thous. pcs.

739

892

962

1.088

968

Điện thương phẩm
Commercial power

Triệu kwh
Mill. kwwh

7.266

7.928

7.093

7.926

8.396

Nước máy
thương phẩm
Commercial tap water

1000 m3

17.004

22.857

22.927

30.100

31.289