166

Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp

Index of industrial production by kinds of industrial activity

 Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

104,67

114,38

114,58

113,22

99,41

Khai khoáng - Mining and quarrying

114,31

106,37

113,15

90,01

74,72

Khai khoáng khác - Other mining and quarrying

114,31

106,37

113,15

90,01

74,72

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

104,66

114,53

114,58

113,26

99,41

Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products

117,24

98,16

117,19

107,27

115,36

Dệt - Manufacture of textiles

99,08

88,11

52,78

102,24

109,70

Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel

109,68

103,47

105,60

97,18

88,43

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products

...

103,85

117,60

123,83

81,50

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa

 (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products of wood
and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials

...

113,56

140,69

107,16

70,34

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products

...

112,47

115,25

129,51

88,13

In, sao chép bản ghi các loại
Printing and service activities related to printing

...

115,41

102,53

111,41

86,75

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products

...

111,78

141,98

127,16

93,69

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products

...

99,39

94,11

98,37

128,90

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products

...

109,62

109,52

109,49

136,46

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products

103,17

103,98

104,81

99,14

86,40


Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals

...

124,05

118,78

114,05

105,44

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment)

...

102,22

111,04

103,20

83,92

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học

Manufacture of computer, electronic

 and optical products

152,33

178,72

123,79

147,37

109,81

Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment

...

101,60

103,27

128,25

107,87

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c

...

95,83

98,75

136,46

52,28

Sản xuất xe có động cơ
Manufacture of motor vehicles; trailers
and semi- trailers

122,61

80,84

123,56

94,44

97,69

Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment

87,42

107,83

104,46

88,67

85,03

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture

...

117,74

98,02

89,48

57,75

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing

...

108,36

108,84

113,50

88,92

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,

nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

117,20

115,30

121,10

112,99

105,85

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,

 hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

117,20

115,30

121,10

112,99

105,85


 

Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities

97,24

94,19

103,82

116,20

96,08

Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply

110,85

109,83

116,63

115,00

103,39

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery

90,25

83,12

91,83

117,62

87,60