Chỉ số sản xuất
công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of
industrial production by kinds of industrial activity
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
104,67 |
114,38 |
114,58 |
113,22 |
99,41 |
|||||
Khai khoáng - Mining and quarrying |
114,31 |
106,37 |
113,15 |
90,01 |
74,72 |
|||||
Khai khoáng khác - Other mining and
quarrying |
114,31 |
106,37 |
113,15 |
90,01 |
74,72 |
|||||
Công nghiệp chế biến,
chế tạo |
104,66 |
114,53 |
114,58 |
113,26 |
99,41 |
|||||
Sản xuất chế biến
thực phẩm |
117,24 |
98,16 |
117,19 |
107,27 |
115,36 |
|||||
Dệt - Manufacture of textiles |
99,08 |
88,11 |
52,78 |
102,24 |
109,70 |
|||||
Sản xuất trang phục |
109,68 |
103,47 |
105,60 |
97,18 |
88,43 |
|||||
Sản xuất da và các sản phẩm
có liên quan |
... |
103,85 |
117,60 |
123,83 |
81,50 |
|||||
Chế biến gỗ và sản
xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn,
ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ
và vật liệu tết bện |
... |
113,56 |
140,69 |
107,16 |
70,34 |
|||||
Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy |
... |
112,47 |
115,25 |
129,51 |
88,13 |
|||||
In, sao chép bản ghi các loại |
... |
115,41 |
102,53 |
111,41 |
86,75 |
|||||
Sản xuất hoá chất và
sản phẩm hoá chất |
... |
111,78 |
141,98 |
127,16 |
93,69 |
|||||
Sản xuất thuốc, hoá
dược và dược liệu |
... |
99,39 |
94,11 |
98,37 |
128,90 |
|||||
Sản xuất sản phẩm
từ cao su và plastic |
... |
109,62 |
109,52 |
109,49 |
136,46 |
|||||
Sản xuất sản phẩm
từ khoáng phi kim loại khác |
103,17 |
103,98 |
104,81 |
99,14 |
86,40 |
|||||
Sản xuất kim loại - Manufacture
of basic metals |
... |
124,05 |
118,78 |
114,05 |
105,44 |
|||||
Sản xuất sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn |
... |
102,22 |
111,04 |
103,20 |
83,92 |
|||||
Sản xuất sản phẩm
điện tử, máy vi tính Manufacture of
computer, electronic and optical products |
152,33 |
178,72 |
123,79 |
147,37 |
109,81 |
|||||
Sản xuất thiết bị
điện |
... |
101,60 |
103,27 |
128,25 |
107,87 |
|||||
Sản xuất máy móc, thiết
bị chưa được |
... |
95,83 |
98,75 |
136,46 |
52,28 |
|||||
Sản xuất xe có động cơ |
122,61 |
80,84 |
123,56 |
94,44 |
97,69 |
|||||
Sản xuất phương tiện
vận tải khác |
87,42 |
107,83 |
104,46 |
88,67 |
85,03 |
|||||
Sản xuất giường, tủ,
bàn, ghế |
... |
117,74 |
98,02 |
89,48 |
57,75 |
|||||
Công nghiệp chế biến,
chế tạo khác |
... |
108,36 |
108,84 |
113,50 |
88,92 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều
hoà không khí |
117,20 |
115,30 |
121,10 |
112,99 |
105,85 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hoà không khí |
117,20 |
115,30 |
121,10 |
112,99 |
105,85 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lý |
97,24 |
94,19 |
103,82 |
116,20 |
96,08 |
Khai thác, xử lý và cung
cấp nước |
110,85 |
109,83 |
116,63 |
115,00 |
103,39 |
Hoạt động thu gom, xử
lý và tiêu huỷ rác thải; |
90,25 |
83,12 |
91,83 |
117,62 |
87,60 |