Hiện trạng sử dụng đất
tính đến 31/12/2020
Land use as of 31/12/2020
|
Tổng số |
Cơ cấu Structure (%) |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
123.600 |
100,00 |
Đất nông nghiệp - Agricultural
land |
91.573 |
74,09 |
Đất sản xuất nông
nghiệp - Agricultural production land |
54.287 |
43,92 |
Đất
trồng cây hàng năm - Annual crop land |
40.534 |
32,79 |
Đất
trồng lúa - Paddy land |
31.996 |
25,89 |
Đất
cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising |
- |
- |
Đất
trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land |
8.538 |
6,91 |
Đất
trồng cây lâu năm - Perennial crop land |
13.753 |
11,13 |
Đất lâm nghiệp có rừng
- Forestry land covered by trees |
31.623 |
25,58 |
Rừng sản
xuất - Productive forest |
11.964 |
9,68 |
Rừng pḥng
hộ - Protective forest |
4.108 |
3,32 |
Rừng
đặc dụng - Specially used forest |
15.551 |
12,58 |
Đất nuôi trồng thủy
sản - Water surface land for fishing |
4.790 |
3,88 |
Đất làm muối - Land for
salt production |
- |
- |
Đất nông nghiệp khác - Others |
873 |
0,71 |
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural
land |
31.752 |
25,69 |
Đất ở - Homestead land |
8.373 |
6,77 |
Đất ở
đô thị - Urban |
2.153 |
1,74 |
Đất ở
nông thôn - Rural |
6.220 |
5,03 |
Đất chuyên dùng - Specially used
land |
18.763 |
15,18 |
Đất trụ sở cơ
quan, công tŕnh sự nghiệp |
1.859 |
1,50 |
Đất quốc pḥng, an ninh - Security
and defence land |
1.489 |
1,20 |
Đất sản xuất, kinh
doanh phi nông nghiệp |
3.360 |
2,72 |
Đất có mục đích công
cộng - Public land |
12.056 |
9,75 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
- Religious land |
198 |
0,16 |
Đất nghĩa trang, nghĩa
địa - Cemetery |
699 |
0,57 |
Đất sông suối và mặt
nước chuyên dùng |
3.693 |
2,99 |
Đất phi nông nghiệp khác - Others |
25 |
0,02 |
Đất chưa sử dụng -
Unused land |
274 |
0,22 |
Đất bằng chưa sử
dụng - Unused flat land |
261 |
0,21 |
Đất đồi núi chưa
sử dụng - Unused mountainous land |
13 |
0,01 |
Núi đá không có rừng cây - Non
tree rocky mountain |
0,04 |
0,00 |