5

Chỉ số biến động diện tích đất năm 2020 so với năm 2019
phân theo loại đất và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2020)

Change in natural land area index in 2020 compared to 2019
by types of land and by district (As of 31/12/2020)

Đơn vị tính - Unit: %

 

Trong đó - Of which

 

Đất sản xuất nông nghiệp

 Agricultural production land

Đất lâm nghiệp

 Forestry land

Đất chuyên dùng
Specially
used land

Đất ở
Homestead land

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

-0,08

-0,02

0,09

0,47

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

-0,76

8,85

0,11

-

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

-0,58

-0,07

-0,63

2,91

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

-

-

0,21

0,00

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

-

-

0,00

0,11

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

-0,13

-0,09

0,92

-

6. Huyện B́nh Xuyên
Binh Xuyen district

0,03

-

0,03

0,13

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

0,05

-

-0,18

-

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

-0,01

-

0,09

-

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

-0,10

0,02

0,41

0,18