Hiện trạng sử dụng đất
tính đến 31/12/2020 phân theo loại đất và phân theo
huyện/thành phố thuộc tỉnh
Land
use as of 31 Dec. 2020 by types of land and by district
Đơn
vị tính - Unit: Ha
|
Tổng |
Trong đó - Of which |
|||
|
Đất sản xuất nông
nghiệp Agricultural production land |
Đất lâm nghiệp Forestry
land |
Đất chuyên dùng Specially used land |
Đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
123.600 |
54.287 |
31.623 |
18.763 |
8.373 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
5.039 |
1.823 |
123 |
1.854 |
765 |
2. Thành phố Phúc Yên |
11.949 |
3.441 |
4.527 |
2.053 |
1.308 |
3. Huyện Lập Thạch |
17.236 |
9.653 |
3.996 |
1.944 |
727 |
4. Huyện Tam Dương |
10.825 |
6.258 |
820 |
1.934 |
923 |
5. Huyện Tam Đảo |
23.470 |
5.220 |
14.776 |
1.983 |
721 |
6. Huyện Bình Xuyên |
14.848 |
6.058 |
3.317 |
3.623 |
786 |
7. Huyện Yên Lạc |
10.765 |
6.214 |
- |
1.676 |
1.291 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
14.401 |
7.869 |
- |
2.221 |
1.281 |
9. Huyện Sông Lô |
15.067 |
7.751 |
4.064 |
1.475 |
571 |